(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outward-seeking
C1

outward-seeking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng ngoại có xu hướng tìm kiếm bên ngoài tập trung vào thế giới bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outward-seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào hoặc hướng tới thế giới bên ngoài hoặc người khác, thường với mong muốn tương tác, thấu hiểu hoặc tạo ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

Focused on or directed towards the external world or other people, often with a desire for interaction, understanding, or impact.

Ví dụ Thực tế với 'Outward-seeking'

  • "An outward-seeking individual is more likely to attend networking events."

    "Một người hướng ngoại có nhiều khả năng tham gia các sự kiện kết nối."

  • "The company adopted an outward-seeking strategy to expand its market share."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược hướng ngoại để mở rộng thị phần của mình."

  • "She is an outward-seeking person who enjoys meeting new people and learning about different cultures."

    "Cô ấy là một người hướng ngoại, thích gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outward-seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: outward-seeking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extroverted(hướng ngoại)
outgoing(cởi mở)
external-oriented(hướng ngoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

introverted(hướng nội)
inward-looking(hướng nội)

Từ liên quan (Related Words)

gregarious(thích giao du)
social(thuộc về xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Outward-seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường mô tả một người, tổ chức hoặc hành động có xu hướng tìm kiếm sự tương tác, thông tin hoặc cơ hội từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự chủ động và hướng ngoại trong việc tìm kiếm và tiếp nhận những gì không có sẵn bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outward-seeking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)