outward-seeking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outward-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào hoặc hướng tới thế giới bên ngoài hoặc người khác, thường với mong muốn tương tác, thấu hiểu hoặc tạo ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
Focused on or directed towards the external world or other people, often with a desire for interaction, understanding, or impact.
Ví dụ Thực tế với 'Outward-seeking'
-
"An outward-seeking individual is more likely to attend networking events."
"Một người hướng ngoại có nhiều khả năng tham gia các sự kiện kết nối."
-
"The company adopted an outward-seeking strategy to expand its market share."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược hướng ngoại để mở rộng thị phần của mình."
-
"She is an outward-seeking person who enjoys meeting new people and learning about different cultures."
"Cô ấy là một người hướng ngoại, thích gặp gỡ những người mới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outward-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outward-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outward-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường mô tả một người, tổ chức hoặc hành động có xu hướng tìm kiếm sự tương tác, thông tin hoặc cơ hội từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự chủ động và hướng ngoại trong việc tìm kiếm và tiếp nhận những gì không có sẵn bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outward-seeking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.