(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ central role
B2

central role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò trung tâm vai trò then chốt vai trò chủ đạo vị trí trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vai trò trung tâm, vai trò quan trọng nhất, vị trí then chốt hoặc chức năng thiết yếu trong một sự việc, hoạt động nào đó.

Definition (English Meaning)

The most important position or function; a key or essential part in something.

Ví dụ Thực tế với 'Central role'

  • "Technology plays a central role in modern education."

    "Công nghệ đóng một vai trò trung tâm trong giáo dục hiện đại."

  • "The government plays a central role in regulating the economy."

    "Chính phủ đóng một vai trò trung tâm trong việc điều tiết nền kinh tế."

  • "The internet plays a central role in connecting people around the world."

    "Internet đóng một vai trò trung tâm trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Central role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key role(vai trò chủ chốt)
pivotal role(vai trò then chốt)
crucial role(vai trò thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor role(vai trò thứ yếu)
insignificant role(vai trò không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Central role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'central role' nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một người, một vật, hoặc một yếu tố nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố quyết định sự thành công hoặc hướng đi của một quá trình, dự án, hoặc hệ thống. Khác với 'important role', 'central role' cho thấy vai trò này là cốt lõi và không thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in:** Diễn tả vai trò trung tâm *trong* một lĩnh vực, tổ chức, hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He plays a central role in the company's decision-making process.'
* **to:** Thường đi sau động từ 'play', diễn tả việc đóng vai trò trung tâm *đối với* một mục tiêu, kết quả nào đó. Ví dụ: 'Education plays a central role to the development of a country.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Central role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)