certifications
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certifications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chứng nhận; trạng thái được chứng nhận; văn bằng, chứng chỉ.
Definition (English Meaning)
The act of certifying; the state of being certified.
Ví dụ Thực tế với 'Certifications'
-
"The company requires all technicians to have certifications in electrical safety."
"Công ty yêu cầu tất cả kỹ thuật viên phải có chứng chỉ về an toàn điện."
-
"These certifications demonstrate his expertise in network security."
"Những chứng chỉ này chứng minh chuyên môn của anh ấy về bảo mật mạng."
-
"She obtained several certifications to enhance her career prospects."
"Cô ấy đã đạt được một vài chứng chỉ để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certifications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: certifications
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certifications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một quá trình chính thức hoặc một tài liệu chứng minh rằng một người đã đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định, thường là trong một lĩnh vực chuyên môn. Nó nhấn mạnh sự công nhận chính thức về kỹ năng, kiến thức hoặc phẩm chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà chứng nhận liên quan đến (ví dụ: certifications in project management). Khi dùng 'for', nó có thể chỉ mục đích của chứng nhận (ví dụ: certifications for professional development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certifications'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.