(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ certifications
B2

certifications

noun

Nghĩa tiếng Việt

các chứng chỉ những chứng nhận văn bằng chứng chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certifications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chứng nhận; trạng thái được chứng nhận; văn bằng, chứng chỉ.

Definition (English Meaning)

The act of certifying; the state of being certified.

Ví dụ Thực tế với 'Certifications'

  • "The company requires all technicians to have certifications in electrical safety."

    "Công ty yêu cầu tất cả kỹ thuật viên phải có chứng chỉ về an toàn điện."

  • "These certifications demonstrate his expertise in network security."

    "Những chứng chỉ này chứng minh chuyên môn của anh ấy về bảo mật mạng."

  • "She obtained several certifications to enhance her career prospects."

    "Cô ấy đã đạt được một vài chứng chỉ để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Certifications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: certifications
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghề nghiệp Đào tạo

Ghi chú Cách dùng 'Certifications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một quá trình chính thức hoặc một tài liệu chứng minh rằng một người đã đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định, thường là trong một lĩnh vực chuyên môn. Nó nhấn mạnh sự công nhận chính thức về kỹ năng, kiến thức hoặc phẩm chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà chứng nhận liên quan đến (ví dụ: certifications in project management). Khi dùng 'for', nó có thể chỉ mục đích của chứng nhận (ví dụ: certifications for professional development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Certifications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)