chain of command
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chain of command'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống thứ bậc về quyền hạn và trách nhiệm trong một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A hierarchical arrangement of authority and responsibility within an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Chain of command'
-
"In the military, following the chain of command is crucial for maintaining order."
"Trong quân đội, việc tuân thủ hệ thống chỉ huy là rất quan trọng để duy trì trật tự."
-
"She bypassed the chain of command and spoke directly to the CEO."
"Cô ấy đã bỏ qua hệ thống phân cấp chỉ huy và nói chuyện trực tiếp với CEO."
-
"It's important to respect the chain of command when reporting issues."
"Điều quan trọng là phải tôn trọng hệ thống phân cấp chỉ huy khi báo cáo các vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chain of command'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chain of command
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chain of command'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một cấu trúc chính thức, trong đó mệnh lệnh và chỉ thị được truyền từ cấp trên xuống cấp dưới. Nó đảm bảo sự rõ ràng về vai trò và trách nhiệm, cũng như một luồng thông tin có trật tự. Việc bỏ qua 'chain of command' thường bị coi là không tuân thủ quy trình và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một người hoặc một mệnh lệnh trong hệ thống phân cấp. Ví dụ: 'He operates *in* the chain of command.' hoặc 'The order came *within* the chain of command.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chain of command'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has a clear chain of command to ensure efficient operations.
|
Công ty có một hệ thống cấp bậc rõ ràng để đảm bảo hoạt động hiệu quả. |
| Phủ định |
The organization does not have a defined chain of command, leading to confusion and delays.
|
Tổ chức không có một hệ thống cấp bậc xác định, dẫn đến sự nhầm lẫn và chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Is there a well-established chain of command within this department?
|
Có một hệ thống cấp bậc được thiết lập tốt trong bộ phận này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's chain of command is clearly defined in the company's organizational chart.
|
Chuỗi mệnh lệnh của người quản lý được xác định rõ ràng trong sơ đồ tổ chức của công ty. |
| Phủ định |
The employees' chain of command isn't always followed, leading to confusion and inefficiencies.
|
Chuỗi mệnh lệnh của nhân viên không phải lúc nào cũng được tuân thủ, dẫn đến sự nhầm lẫn và kém hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the director's chain of command effectively communicated to all staff members?
|
Chuỗi mệnh lệnh của giám đốc có được truyền đạt hiệu quả cho tất cả các thành viên trong nhóm không? |