(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decentralized management
C1

decentralized management

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quản lý phi tập trung hệ thống quản lý phi tập trung quản trị phân quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decentralized management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã chuyển giao quyền kiểm soát một tổ chức hoặc hoạt động từ một địa điểm duy nhất đến nhiều địa điểm địa phương.

Definition (English Meaning)

Having transferred control of an organization or activity from a single place to several local ones.

Ví dụ Thực tế với 'Decentralized management'

  • "A decentralized management structure empowers local teams to make decisions."

    "Một cấu trúc quản lý phi tập trung trao quyền cho các nhóm địa phương đưa ra quyết định."

  • "Decentralized management can lead to increased innovation."

    "Quản lý phi tập trung có thể dẫn đến sự gia tăng đổi mới."

  • "The shift to decentralized management was challenging but ultimately beneficial."

    "Sự chuyển đổi sang quản lý phi tập trung là một thách thức nhưng cuối cùng lại có lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decentralized management'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

centralized management(quản lý tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Decentralized management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'decentralized' mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm của một hệ thống hoặc tổ chức nơi quyền lực và trách nhiệm được phân tán, thay vì tập trung ở một trung tâm. Khác với 'distributed' (phân tán) ở chỗ 'decentralized' nhấn mạnh sự chuyển giao quyền lực và trách nhiệm, trong khi 'distributed' chỉ đơn giản mô tả sự phân bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decentralized management'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company adopted decentralized management, employees would feel more empowered.
Nếu công ty áp dụng quản lý phi tập trung, nhân viên sẽ cảm thấy được trao quyền hơn.
Phủ định
If the organization didn't decentralize its decision-making process, it wouldn't be as responsive to local market changes.
Nếu tổ chức không phân quyền quá trình ra quyết định, nó sẽ không phản ứng nhanh nhạy với những thay đổi của thị trường địa phương.
Nghi vấn
Would productivity increase if the company decentralized its operations?
Năng suất có tăng lên không nếu công ty phân quyền hoạt động của mình?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This decentralized management style is more effective than the previous centralized system.
Phong cách quản lý phân quyền này hiệu quả hơn so với hệ thống tập trung trước đây.
Phủ định
Decentralized management isn't always the most suitable approach; sometimes, a more centralized system is the most effective.
Quản lý phân quyền không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận phù hợp nhất; đôi khi, một hệ thống tập trung hơn lại hiệu quả nhất.
Nghi vấn
Is decentralized management as prevalent in smaller companies as it is in larger corporations?
Quản lý phân quyền có phổ biến ở các công ty nhỏ như ở các tập đoàn lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)