chain-reaction crash
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chain-reaction crash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ tai nạn liên hoàn, trong đó nhiều xe va chạm vào nhau theo một chuỗi, một vụ va chạm dẫn đến vụ va chạm tiếp theo như hiệu ứng domino.
Definition (English Meaning)
An accident involving several vehicles in a series of collisions, where one collision leads to another in a cascading effect.
Ví dụ Thực tế với 'Chain-reaction crash'
-
"The fog contributed to a chain-reaction crash on the interstate, involving dozens of vehicles."
"Sương mù đã góp phần gây ra một vụ tai nạn liên hoàn trên đường cao tốc, liên quan đến hàng chục xe."
-
"Several people were injured in a chain-reaction crash on the motorway this morning."
"Một số người đã bị thương trong một vụ tai nạn liên hoàn trên đường cao tốc sáng nay."
-
"Police are investigating the cause of the chain-reaction crash that closed the bridge for several hours."
"Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn liên hoàn khiến cây cầu bị đóng cửa trong vài giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chain-reaction crash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chain-reaction crash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chain-reaction crash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng trên đường cao tốc hoặc các tuyến đường lớn, nơi lưu lượng xe cộ cao. Nó nhấn mạnh tính chất dây chuyền của các vụ va chạm, trong đó sự cố của một xe gây ra hoặc góp phần vào các vụ va chạm tiếp theo. Khác với 'pile-up' có nghĩa đơn giản là một vụ tai nạn liên quan đến nhiều xe, 'chain-reaction crash' nhấn mạnh quá trình các vụ va chạm xảy ra kế tiếp nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng khi nói về vụ tai nạn liên hoàn trong một khu vực cụ thể (ví dụ: in a tunnel). * on: Dùng khi nói về vụ tai nạn liên hoàn trên một tuyến đường cụ thể (ví dụ: on the highway).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chain-reaction crash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.