(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chambers
B2

chambers

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng làm việc văn phòng luật sư viện (trong quốc hội) hội đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chambers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phòng riêng hoặc dãy phòng, đặc biệt là trong một tòa án hoặc trong một ngôi nhà lớn.

Definition (English Meaning)

Private rooms or suites of rooms, especially in a court of law or in a large house.

Ví dụ Thực tế với 'Chambers'

  • "The judge met with the lawyers in his chambers."

    "Thẩm phán đã gặp gỡ các luật sư trong phòng làm việc của ông."

  • "The barrister retired to his chambers to prepare his case."

    "Luật sư trở về phòng làm việc của mình để chuẩn bị cho vụ án."

  • "The upper chamber of the French parliament is called the Senate."

    "Viện thượng viện của quốc hội Pháp được gọi là Thượng viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chambers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chambers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

office(văn phòng)
room(phòng)
suite(dãy phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Chambers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chambers' thường dùng để chỉ không gian làm việc riêng tư của thẩm phán, luật sư (văn phòng luật sư) hoặc các thành viên của nghị viện. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và chuyên nghiệp của không gian đó. Khác với 'rooms' mang tính chung chung, 'chambers' thường ám chỉ mục đích sử dụng cụ thể và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In chambers’ thường được dùng để chỉ các cuộc họp hoặc thủ tục pháp lý diễn ra kín, không công khai. ‘At chambers’ chỉ đơn giản là ở trong phòng làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chambers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)