malevolent act
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malevolent act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác cho người khác; độc ác, hiểm độc.
Definition (English Meaning)
Having or showing a wish to do evil to others.
Ví dụ Thực tế với 'Malevolent act'
-
"His malevolent gaze sent shivers down her spine."
"Ánh mắt hiểm độc của anh ta khiến cô ấy rùng mình."
-
"The dictator's malevolent acts caused widespread suffering."
"Những hành động hiểm độc của nhà độc tài đã gây ra đau khổ trên diện rộng."
-
"Spreading rumors is a malevolent act."
"Việc lan truyền tin đồn là một hành động ác ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malevolent act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: act
- Adjective: malevolent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malevolent act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'malevolent' thường được sử dụng để mô tả một ý định, hành động hoặc ảnh hưởng có hại và xuất phát từ ác ý. Nó mạnh hơn so với 'unkind' hoặc 'harmful' vì nó nhấn mạnh đến động cơ xấu xa. So sánh với 'benevolent' (nhân từ), 'malicious' (hiểm độc, ác ý) nhấn mạnh sự chủ động gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malevolent act'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.