(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical properties
B2

chemical properties

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chất hóa học đặc tính hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical properties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các đặc tính của một chất quyết định cách nó sẽ phản ứng với các chất khác.

Definition (English Meaning)

The characteristics of a substance that determine how it will react with other substances.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical properties'

  • "Understanding the chemical properties of a compound is crucial for designing new drugs."

    "Hiểu các đặc tính hóa học của một hợp chất là rất quan trọng để thiết kế các loại thuốc mới."

  • "The chemical properties of sodium make it highly reactive with water."

    "Các đặc tính hóa học của natri làm cho nó có tính phản ứng cao với nước."

  • "Scientists study the chemical properties of different materials to develop new technologies."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu các đặc tính hóa học của các vật liệu khác nhau để phát triển các công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical properties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property
  • Adjective: chemical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemical properties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'chemical properties' thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm như tính axit, tính bazơ, khả năng oxy hóa, khả năng cháy, độ ổn định và độc tính của một chất. Chúng khác với 'physical properties' (tính chất vật lý), vốn có thể quan sát hoặc đo lường mà không làm thay đổi thành phần hóa học của chất đó (ví dụ: màu sắc, điểm sôi, mật độ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà các đặc tính hóa học thuộc về. Ví dụ: 'the chemical properties of water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical properties'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab will analyze the chemical properties of the new compound next week.
Phòng thí nghiệm sẽ phân tích các đặc tính hóa học của hợp chất mới vào tuần tới.
Phủ định
The new coating isn't going to change the chemical properties of the metal.
Lớp phủ mới sẽ không thay đổi các đặc tính hóa học của kim loại.
Nghi vấn
Will altering the temperature affect the chemical properties of the solution?
Liệu việc thay đổi nhiệt độ có ảnh hưởng đến các đặc tính hóa học của dung dịch không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical properties of the new compound were extensively studied last year.
Các tính chất hóa học của hợp chất mới đã được nghiên cứu rộng rãi vào năm ngoái.
Phủ định
The lab didn't analyze the chemical properties of the substance until yesterday.
Phòng thí nghiệm đã không phân tích các tính chất hóa học của chất này cho đến ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did the experiment reveal any unexpected chemical properties of the element?
Thí nghiệm có tiết lộ bất kỳ tính chất hóa học bất ngờ nào của nguyên tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)