chemical compound
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical compound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được hình thành khi hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học liên kết hóa học với nhau.
Definition (English Meaning)
A substance formed when two or more chemical elements are chemically bonded together.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical compound'
-
"Water is a chemical compound made up of hydrogen and oxygen."
"Nước là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hydro và oxy."
-
"Sodium chloride is a common chemical compound, also known as table salt."
"Natri clorua là một hợp chất hóa học phổ biến, còn được gọi là muối ăn."
-
"Scientists are studying new chemical compounds for potential drug development."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các hợp chất hóa học mới để phát triển thuốc tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical compound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical compound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical compound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một chất được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều nguyên tố thông qua các liên kết hóa học. Nó khác với hỗn hợp (mixture), nơi các chất trộn lẫn về mặt vật lý chứ không liên kết hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Thường được sử dụng để chỉ thành phần của hợp chất (ví dụ: a compound of hydrogen and oxygen). "in": Có thể được sử dụng để chỉ sự hiện diện của hợp chất trong một môi trường cụ thể (ví dụ: the presence of a compound in water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical compound'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many household cleaners are dangerous: they are chemical compounds that can cause severe burns.
|
Nhiều chất tẩy rửa gia dụng rất nguy hiểm: chúng là các hợp chất hóa học có thể gây bỏng nặng. |
| Phủ định |
That liquid is not water: it's a chemical compound I haven't identified yet.
|
Chất lỏng đó không phải là nước: nó là một hợp chất hóa học mà tôi chưa xác định được. |
| Nghi vấn |
Is sodium chloride a simple substance: or is it a chemical compound?
|
Natri clorua là một chất đơn giản phải không: hay nó là một hợp chất hóa học? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist analyzed the chemical compound in the lab.
|
Nhà khoa học đã phân tích hợp chất hóa học trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
The experiment did not isolate the chemical compound effectively.
|
Thí nghiệm đã không phân lập hợp chất hóa học một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Did the chemist identify the specific chemical compound in the solution?
|
Nhà hóa học đã xác định hợp chất hóa học cụ thể trong dung dịch chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chemical compound is highly reactive, isn't it?
|
Hợp chất hóa học này có tính phản ứng cao, phải không? |
| Phủ định |
That chemical compound isn't stable, is it?
|
Hợp chất hóa học đó không ổn định, phải không? |
| Nghi vấn |
A chemical compound won't form under these conditions, will it?
|
Một hợp chất hóa học sẽ không hình thành trong những điều kiện này, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water is a chemical compound made of hydrogen and oxygen.
|
Nước là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hydro và oxy. |
| Phủ định |
That substance is not a chemical compound; it's a mixture.
|
Chất đó không phải là một hợp chất hóa học; nó là một hỗn hợp. |
| Nghi vấn |
Is salt a chemical compound?
|
Muối có phải là một hợp chất hóa học không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the experiment, the scientists will have been studying the properties of this chemical compound for five years.
|
Vào cuối thí nghiệm, các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu các đặc tính của hợp chất hóa học này trong năm năm. |
| Phủ định |
By next year, the team won't have been experimenting with that chemical compound due to safety concerns.
|
Đến năm sau, nhóm nghiên cứu sẽ không còn thử nghiệm với hợp chất hóa học đó do lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the company have been producing that chemical compound for over a decade by the time the new regulations come into effect?
|
Liệu công ty sẽ đã và đang sản xuất hợp chất hóa học đó hơn một thập kỷ vào thời điểm các quy định mới có hiệu lực không? |