chemical waste
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải hóa học là các vật liệu không mong muốn hoặc không thể sử dụng được tạo ra từ các quy trình hóa học và có thể gây rủi ro cho sức khỏe con người hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
Unwanted or unusable materials that are generated by chemical processes and may pose a risk to human health or the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical waste'
-
"Improper disposal of chemical waste can lead to serious environmental pollution."
"Việc xử lý chất thải hóa học không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng."
-
"The company was fined for illegally dumping chemical waste."
"Công ty đã bị phạt vì đổ trái phép chất thải hóa học."
-
"Regulations regarding the handling of chemical waste are becoming stricter."
"Các quy định về việc xử lý chất thải hóa học ngày càng trở nên nghiêm ngặt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, ô nhiễm môi trường và các quy định an toàn. Nó bao gồm một loạt các chất, từ các hóa chất gia dụng bỏ đi đến các sản phẩm phụ công nghiệp độc hại. Điểm khác biệt chính là nguồn gốc từ các quy trình hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của chất thải, ví dụ: 'the disposal of chemical waste'.
* from: thường dùng để chỉ nguồn gốc của chất thải, ví dụ: 'chemical waste from factories'.
* into: thường dùng để chỉ sự thải bỏ chất thải vào một môi trường cụ thể, ví dụ: 'chemical waste into rivers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.