(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chewing
A2

chewing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhai sự nhai hành động nhai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chewing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn để dễ nuốt hơn.

Definition (English Meaning)

The action of using your teeth to crush food so that it becomes easier to swallow.

Ví dụ Thực tế với 'Chewing'

  • "The cow was chewing its cud."

    "Con bò đang nhai lại thức ăn."

  • "Chewing gum is not allowed in the classroom."

    "Không được phép nhai kẹo cao su trong lớp học."

  • "He spent the evening chewing over the problem."

    "Anh ấy dành cả buổi tối để nghiền ngẫm về vấn đề đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chewing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

masticating(nhai)

Trái nghĩa (Antonyms)

swallowing(nuốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ăn uống

Ghi chú Cách dùng 'Chewing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Chewing” là dạng V-ing (present participle) của động từ “chew”, thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và lặp đi lặp lại của hành động nhai. So với các từ liên quan đến ăn uống khác, “chewing” tập trung cụ thể vào quá trình nghiền thức ăn bằng răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Khi dùng 'chewing' với giới từ 'on', thường ám chỉ việc nhai một cái gì đó cụ thể (e.g., chewing on gum). 'Chewing over' lại mang ý nghĩa suy nghĩ, nghiền ngẫm về một vấn đề nào đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng (mang tính ẩn dụ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chewing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)