chewing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn để dễ nuốt hơn.
Definition (English Meaning)
The action of using your teeth to crush food so that it becomes easier to swallow.
Ví dụ Thực tế với 'Chewing'
-
"The cow was chewing its cud."
"Con bò đang nhai lại thức ăn."
-
"Chewing gum is not allowed in the classroom."
"Không được phép nhai kẹo cao su trong lớp học."
-
"He spent the evening chewing over the problem."
"Anh ấy dành cả buổi tối để nghiền ngẫm về vấn đề đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Chewing” là dạng V-ing (present participle) của động từ “chew”, thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và lặp đi lặp lại của hành động nhai. So với các từ liên quan đến ăn uống khác, “chewing” tập trung cụ thể vào quá trình nghiền thức ăn bằng răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'chewing' với giới từ 'on', thường ám chỉ việc nhai một cái gì đó cụ thể (e.g., chewing on gum). 'Chewing over' lại mang ý nghĩa suy nghĩ, nghiền ngẫm về một vấn đề nào đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng (mang tính ẩn dụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chewing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.