(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easier
A2

easier

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

dễ hơn dễ dàng hơn ít khó khăn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ dàng hơn; ít khó khăn hơn.

Definition (English Meaning)

More easy; less difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Easier'

  • "It's easier for me to understand math than science."

    "Tôi thấy hiểu toán dễ hơn hiểu khoa học."

  • "Living in the countryside is easier than living in the city."

    "Sống ở vùng quê dễ dàng hơn sống ở thành phố."

  • "It will be easier to talk about it after you've had some rest."

    "Sẽ dễ dàng hơn để nói về điều đó sau khi bạn đã nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: easy (so sánh hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Easier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng so sánh hơn của tính từ 'easy'. Dùng để so sánh hai sự vật/sự việc, cho thấy một cái gì đó ít khó khăn hơn cái còn lại. Thường đi kèm với 'than' để chỉ đối tượng được so sánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for than

Sử dụng 'for' khi nói về ai đó thấy điều gì đó dễ dàng hơn. Sử dụng 'than' để so sánh hai đối tượng hoặc hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easier'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The test, which many students found easier than expected, boosted their confidence.
Bài kiểm tra, mà nhiều học sinh thấy dễ hơn dự kiến, đã tăng cường sự tự tin của họ.
Phủ định
The second question, which was not easier than the first, confused most of the candidates.
Câu hỏi thứ hai, cái mà không dễ hơn câu hỏi đầu tiên, đã làm bối rối hầu hết các thí sinh.
Nghi vấn
Is this problem, which you claim is easier, actually simpler than the last one?
Vấn đề này, mà bạn nói là dễ hơn, có thực sự đơn giản hơn vấn đề trước không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Learning English is easier with practice.
Học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn khi luyện tập.
Phủ định
Life isn't always easier when you have more money.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng hơn khi bạn có nhiều tiền hơn.
Nghi vấn
Is it easier to understand the lesson now?
Bây giờ có dễ hiểu bài học hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)