chew
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhai, nghiền nát thức ăn trong miệng bằng răng để chuẩn bị nuốt.
Definition (English Meaning)
To crush, grind, or gnaw food in the mouth with the teeth so as to make it ready for swallowing.
Ví dụ Thực tế với 'Chew'
-
"You should chew your food properly before swallowing it."
"Bạn nên nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt."
-
"The dog likes to chew on bones."
"Con chó thích gặm xương."
-
"She was chewing gum during the meeting."
"Cô ấy đang nhai kẹo cao su trong suốt cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'chew' thường được dùng để chỉ hành động nghiền thức ăn bằng răng. Nó khác với 'bite' (cắn) ở chỗ 'bite' chỉ hành động dùng răng cắt hoặc gặm một phần thức ăn, trong khi 'chew' là hành động lặp đi lặp lại để làm nhỏ và mềm thức ăn. So với 'munch' (nhai tóp tép), 'chew' mang nghĩa tổng quát hơn, 'munch' thường liên quan đến việc nhai thức ăn giòn hoặc khô một cách tạo ra tiếng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
chew on something: nhai cái gì đó (thức ăn hoặc vật khác). chew over something: suy ngẫm, cân nhắc điều gì đó (thường là một vấn đề hoặc ý tưởng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chew'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.