(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chicken nuggets
A2

chicken nuggets

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gà viên chiên nugget gà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicken nuggets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những miếng gà nhỏ được tẩm bột hoặc nhúng bột, sau đó chiên hoặc nướng.

Definition (English Meaning)

Small pieces of chicken that are breaded or battered and then fried or baked.

Ví dụ Thực tế với 'Chicken nuggets'

  • "My kids love chicken nuggets with ketchup."

    "Con tôi thích ăn gà viên chiên với tương cà."

  • "She ordered a six-piece chicken nuggets meal."

    "Cô ấy gọi một phần gà viên chiên sáu miếng."

  • "Are chicken nuggets healthy?"

    "Gà viên chiên có tốt cho sức khỏe không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chicken nuggets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chicken nuggets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

french fries(khoai tây chiên)
hamburger(bánh hamburger)
ketchup(tương cà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Chicken nuggets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng như một món ăn nhanh hoặc món ăn vặt. 'Nugget' chỉ một miếng nhỏ, thường có hình dạng không đều đặn. Khác với 'chicken tenders' là những dải thịt gà dài và dày hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicken nuggets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)