chicken nuggets
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicken nuggets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những miếng gà nhỏ được tẩm bột hoặc nhúng bột, sau đó chiên hoặc nướng.
Definition (English Meaning)
Small pieces of chicken that are breaded or battered and then fried or baked.
Ví dụ Thực tế với 'Chicken nuggets'
-
"My kids love chicken nuggets with ketchup."
"Con tôi thích ăn gà viên chiên với tương cà."
-
"She ordered a six-piece chicken nuggets meal."
"Cô ấy gọi một phần gà viên chiên sáu miếng."
-
"Are chicken nuggets healthy?"
"Gà viên chiên có tốt cho sức khỏe không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Chicken nuggets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chicken nuggets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chicken nuggets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng như một món ăn nhanh hoặc món ăn vặt. 'Nugget' chỉ một miếng nhỏ, thường có hình dạng không đều đặn. Khác với 'chicken tenders' là những dải thịt gà dài và dày hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicken nuggets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.