(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chicken pieces
A2

chicken pieces

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

miếng thịt gà phần thịt gà gà miếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicken pieces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phần thịt gà riêng lẻ, thường được cắt ra để nấu.

Definition (English Meaning)

Individual portions of chicken meat, typically cut for cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Chicken pieces'

  • "I bought some chicken pieces to make a stew."

    "Tôi đã mua một ít miếng thịt gà để làm món hầm."

  • "She prefers to cook with chicken pieces instead of a whole chicken."

    "Cô ấy thích nấu ăn với miếng thịt gà hơn là một con gà nguyên con."

  • "These chicken pieces are perfect for grilling."

    "Những miếng thịt gà này rất phù hợp để nướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chicken pieces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chicken pieces
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Chicken pieces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các miếng thịt gà đã được chia nhỏ, sẵn sàng để chế biến. Nó phổ biến trong các công thức nấu ăn, thực đơn nhà hàng và các cuộc trò chuyện liên quan đến thực phẩm. Khác với 'whole chicken' (gà nguyên con), 'chicken pieces' nhấn mạnh vào việc gà đã được chia thành các phần, như đùi, cánh, lườn,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

* **with:** Mô tả các thành phần đi kèm. Ví dụ: 'Chicken pieces with rice'.
* **in:** Mô tả cách thức chế biến hoặc môi trường. Ví dụ: 'Chicken pieces in a sauce'.
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Chicken pieces for frying'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicken pieces'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)