child mortality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child mortality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong của trẻ em dưới năm tuổi.
Definition (English Meaning)
The death of children under the age of five years.
Ví dụ Thực tế với 'Child mortality'
-
"The child mortality rate in Sub-Saharan Africa is significantly higher than in developed countries."
"Tỷ lệ tử vong trẻ em ở khu vực Châu Phi cận Sahara cao hơn đáng kể so với các nước phát triển."
-
"Efforts to reduce child mortality have focused on improving access to healthcare and sanitation."
"Những nỗ lực giảm tỷ lệ tử vong trẻ em tập trung vào việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và vệ sinh."
-
"Poverty is a major factor contributing to high child mortality rates."
"Nghèo đói là một yếu tố chính góp phần vào tỷ lệ tử vong trẻ em cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child mortality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child mortality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child mortality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'child mortality' thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, thống kê dân số, và các báo cáo liên quan đến sự phát triển của trẻ em trên toàn cầu. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe và phúc lợi của trẻ em, cũng như hiệu quả của các chương trình chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng. Khác với 'infant mortality' (tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh), 'child mortality' bao gồm cả trẻ em từ 1 đến 5 tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
child mortality *of* [a country/region]: Tỷ lệ tử vong trẻ em của một quốc gia/khu vực.
child mortality *in* [a country/region]: Tỷ lệ tử vong trẻ em ở một quốc gia/khu vực.
child mortality *rate*: Tỷ lệ tử vong trẻ em (tổng quát).
Impact *on* child mortality: Ảnh hưởng lên tỉ lệ tử vong trẻ em.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child mortality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.