(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chronic care
B2

chronic care

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc bệnh mãn tính chăm sóc sức khỏe mãn tính điều trị bệnh mãn tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc y tế dành cho các bệnh mãn tính hoặc các tình trạng sức khỏe kéo dài.

Definition (English Meaning)

Medical care which addresses long-term or persistent health conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Chronic care'

  • "The hospital has a dedicated unit for chronic care patients."

    "Bệnh viện có một đơn vị chuyên biệt dành cho bệnh nhân cần chăm sóc mãn tính."

  • "Effective chronic care management can improve the quality of life for patients with diabetes."

    "Quản lý chăm sóc mãn tính hiệu quả có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tiểu đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chronic care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long-term care(chăm sóc dài hạn)
extended care(chăm sóc kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chronic care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Chronic care’ tập trung vào việc quản lý và điều trị các bệnh kéo dài (ví dụ: tiểu đường, tim mạch, viêm khớp). Nó khác với ‘acute care’ (chăm sóc cấp tính) dành cho các bệnh hoặc chấn thương xảy ra đột ngột và cần điều trị ngay lập tức. ‘Palliative care’ (chăm sóc giảm nhẹ) tập trung vào việc giảm bớt sự đau đớn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng, bất kể bệnh có thể chữa khỏi hay không. ‘Long-term care’ (chăm sóc dài hạn) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu sức khỏe và cá nhân của những người không thể tự chăm sóc bản thân trong một thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In chronic care’ có thể ám chỉ việc làm việc hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: ‘She specializes in chronic care.’ ‘For chronic care’ chỉ mục đích sử dụng dịch vụ chăm sóc này. Ví dụ: ‘This clinic provides services for chronic care.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)