movies
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của 'movie': một câu chuyện hoặc sự kiện được ghi lại bằng máy quay như một tập hợp các hình ảnh chuyển động và được chiếu trong rạp chiếu phim hoặc trên truyền hình.
Definition (English Meaning)
plural of movie: a story or event recorded by a camera as a set of moving images and shown in a cinema or on television.
Ví dụ Thực tế với 'Movies'
-
"We go to the movies every weekend."
"Chúng tôi đi xem phim mỗi cuối tuần."
-
"Do you like action movies?"
"Bạn có thích phim hành động không?"
-
"They're showing a lot of good movies this month."
"Tháng này họ đang chiếu rất nhiều phim hay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: movies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'movies' thường được sử dụng để chỉ hoạt động xem phim, ngành công nghiệp điện ảnh, hoặc một bộ sưu tập các bộ phim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'about': nói về nội dung, chủ đề của các bộ phim. Ví dụ: 'movies about war'.
- 'at': ám chỉ địa điểm xem phim, ví dụ 'at the movies' (ở rạp chiếu phim).
- 'on': chỉ nền tảng chiếu phim, ví dụ 'movies on Netflix'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movies'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy going to the movies, don't they?
|
Họ thích đi xem phim, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't watch movies often, does she?
|
Cô ấy không thường xem phim, phải không? |
| Nghi vấn |
Movies are great, aren't they?
|
Phim rất hay, phải không? |