citizen-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizen-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào nhu cầu và lợi ích của công dân.
Definition (English Meaning)
Focused on the needs and interests of citizens.
Ví dụ Thực tế với 'Citizen-focused'
-
"The new policy is citizen-focused, aiming to improve public services."
"Chính sách mới tập trung vào công dân, hướng đến việc cải thiện các dịch vụ công."
-
"The council is committed to providing citizen-focused services."
"Hội đồng cam kết cung cấp các dịch vụ tập trung vào công dân."
-
"We need a more citizen-focused approach to local government."
"Chúng ta cần một cách tiếp cận tập trung vào công dân hơn đối với chính quyền địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citizen-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: citizen-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citizen-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các chính sách, dịch vụ, hoặc tổ chức ưu tiên công dân. Nó nhấn mạnh sự quan tâm và đáp ứng đến những gì công dân cần và mong muốn. 'Citizen-focused' mang ý nghĩa chủ động hơn so với các từ như 'citizen-oriented' hay 'citizen-aware', thể hiện sự hành động cụ thể để phục vụ công dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh sự tập trung trực tiếp vào công dân (ví dụ: 'a citizen-focused approach on improving healthcare'). Khi đi với 'towards', nó chỉ hướng tới việc phục vụ công dân (ví dụ: 'policies citizen-focused towards a more equitable society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizen-focused'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.