(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer-focused
B2

customer-focused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng đến khách hàng chú trọng khách hàng lấy khách hàng làm trọng tâm tập trung vào khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer-focused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chú trọng, tập trung cao độ vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Definition (English Meaning)

Paying great attention to the needs and desires of customers.

Ví dụ Thực tế với 'Customer-focused'

  • "Our company is customer-focused, striving to provide the best possible service."

    "Công ty chúng tôi luôn chú trọng đến khách hàng, nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể."

  • "They are a customer-focused organization."

    "Họ là một tổ chức chú trọng đến khách hàng."

  • "The new marketing strategy is more customer-focused."

    "Chiến lược marketing mới chú trọng đến khách hàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer-focused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: customer-focused
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer-focused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các công ty, sản phẩm, dịch vụ, hoặc chiến lược mà ưu tiên sự hài lòng của khách hàng. Nó nhấn mạnh việc đặt khách hàng làm trung tâm của mọi quyết định và hoạt động kinh doanh. 'Customer-centric' là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer-focused'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)