(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civic duty
B2

civic duty

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa vụ công dân trách nhiệm công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civic duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà công dân của một quốc gia hoặc cộng đồng có nghĩa vụ phải thực hiện về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

Definition (English Meaning)

An action or responsibility that is morally or legally obligatory for citizens of a country or community.

Ví dụ Thực tế với 'Civic duty'

  • "Voting in elections is a civic duty."

    "Đi bầu cử là một nghĩa vụ công dân."

  • "Paying taxes is a crucial civic duty."

    "Nộp thuế là một nghĩa vụ công dân quan trọng."

  • "Serving on a jury is a civic duty that helps ensure a fair legal system."

    "Tham gia bồi thẩm đoàn là một nghĩa vụ công dân giúp đảm bảo một hệ thống pháp luật công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civic duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: duty
  • Adjective: civic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

right(quyền)
privilege(đặc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Civic duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Civic duty là một khái niệm quan trọng trong xã hội dân chủ, nhấn mạnh vai trò tích cực của công dân trong việc duy trì và phát triển cộng đồng. Nó bao gồm nhiều hành động khác nhau, từ việc tuân thủ pháp luật đến tham gia bầu cử và đóng góp cho xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

`Duty to` thể hiện trách nhiệm đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: duty to the country). Trong cụm 'civic duty', không đi kèm giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civic duty'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is our civic duty to vote in every election.
Bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử là nghĩa vụ công dân của chúng ta.
Phủ định
It isn't his civic duty to clean the park; he volunteers.
Việc dọn dẹp công viên không phải là nghĩa vụ công dân của anh ấy; anh ấy làm tình nguyện.
Nghi vấn
What civic duties do citizens have in this country?
Công dân có những nghĩa vụ công dân nào ở đất nước này?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been fulfilling her civic duty by volunteering at the polling station before she decided to run for office.
Cô ấy đã thực hiện nghĩa vụ công dân của mình bằng cách tình nguyện tại điểm bỏ phiếu trước khi cô ấy quyết định tranh cử.
Phủ định
They hadn't been understanding their civic duty until the local government started an awareness campaign.
Họ đã không hiểu nghĩa vụ công dân của mình cho đến khi chính quyền địa phương bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức.
Nghi vấn
Had he been neglecting his civic duty by not voting in the local elections before his neighbor explained the importance of local politics?
Liệu anh ấy đã bỏ bê nghĩa vụ công dân của mình bằng cách không bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương trước khi người hàng xóm giải thích tầm quan trọng của chính trị địa phương hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)