community engagement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community engagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hợp tác làm việc với và thông qua các nhóm người có liên hệ với nhau bởi vị trí địa lý, sở thích đặc biệt hoặc các tình huống tương tự để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến phúc lợi của họ.
Definition (English Meaning)
The process of working collaboratively with and through groups of people affiliated by geographic proximity, special interests, or similar situations to address issues affecting their well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Community engagement'
-
"The city council is committed to community engagement in developing new policies."
"Hội đồng thành phố cam kết tham gia cùng cộng đồng trong việc phát triển các chính sách mới."
-
"Effective community engagement can lead to better outcomes for everyone involved."
"Sự tham gia hiệu quả của cộng đồng có thể dẫn đến kết quả tốt hơn cho tất cả những người liên quan."
-
"The project relies heavily on community engagement to ensure its success."
"Dự án phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community engagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community engagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community engagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Community engagement nhấn mạnh sự tham gia chủ động và hợp tác của cộng đồng trong các quyết định và hành động ảnh hưởng đến họ. Nó khác với 'public relations' (quan hệ công chúng) vốn tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh tích cực hơn là tham gia vào quá trình ra quyết định thực tế. Nó cũng khác với 'community outreach' (tiếp cận cộng đồng), thường mang tính một chiều, trong đó tổ chức tiếp cận cộng đồng để cung cấp thông tin hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in community engagement**: chỉ sự tham gia vào các hoạt động trong cộng đồng.
* **community engagement with**: chỉ sự tương tác và hợp tác với cộng đồng.
* **community engagement for**: chỉ sự tham gia vào các hoạt động vì lợi ích của cộng đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community engagement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.