citizen's responsibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizen's responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghĩa vụ hoặc cam kết mà một công dân có đối với cộng đồng, quốc gia hoặc những công dân khác.
Definition (English Meaning)
A duty or commitment that a citizen has towards their community, country, or fellow citizens.
Ví dụ Thực tế với 'Citizen's responsibility'
-
"Voting in elections is a citizen's responsibility."
"Bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử là một trách nhiệm của công dân."
-
"Paying taxes is an important citizen's responsibility."
"Nộp thuế là một trách nhiệm quan trọng của công dân."
-
"It is every citizen's responsibility to report crimes."
"Báo cáo tội phạm là trách nhiệm của mọi công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citizen's responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citizen's responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân của mỗi công dân trong việc duy trì và cải thiện xã hội. Nó thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ công dân, sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng, và tuân thủ pháp luật. Nó khác với 'social responsibility' (trách nhiệm xã hội) ở chỗ nó cụ thể hơn về vai trò của cá nhân là một công dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsibility to' nhấn mạnh đối tượng mà trách nhiệm hướng đến (ví dụ: 'responsibility to the community'). 'Responsibility for' nhấn mạnh đối tượng hoặc hành động mà một người chịu trách nhiệm (ví dụ: 'responsibility for paying taxes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizen's responsibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.