city manager
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'City manager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà quản lý chuyên nghiệp được bổ nhiệm bởi hội đồng thành phố hoặc cơ quan quản lý khác để điều hành các hoạt động hàng ngày của chính quyền thành phố.
Definition (English Meaning)
A professional administrator appointed by a city council or other governing body to manage the day-to-day operations of a city government.
Ví dụ Thực tế với 'City manager'
-
"The city manager presented the annual budget to the city council."
"Người quản lý thành phố đã trình bày ngân sách hàng năm cho hội đồng thành phố."
-
"The city manager implemented new waste management policies."
"Người quản lý thành phố đã triển khai các chính sách quản lý chất thải mới."
-
"The city manager is responsible for overseeing all city departments."
"Người quản lý thành phố chịu trách nhiệm giám sát tất cả các phòng ban của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'City manager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: city manager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'City manager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chức danh này thường được sử dụng trong hệ thống chính quyền thành phố mà hội đồng (city council) có quyền lực cao nhất, và người quản lý thành phố (city manager) hoạt động như một giám đốc điều hành, chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách và quản lý các phòng ban khác nhau. Khác với 'mayor' (thị trưởng) thường là một chính trị gia được bầu, 'city manager' thường được thuê dựa trên kinh nghiệm và trình độ chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'City manager of' thường dùng để chỉ người quản lý của thành phố nào đó (ví dụ: the city manager of New York). 'City manager for' có thể dùng để chỉ người quản lý làm việc cho một tổ chức hoặc dự án nào đó liên quan đến thành phố, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'City manager'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a city manager requires years of dedicated public service.
|
Để trở thành một nhà quản lý thành phố đòi hỏi nhiều năm tận tâm phục vụ cộng đồng. |
| Phủ định |
He avoids becoming a city manager because of the intense political pressures.
|
Anh ấy tránh trở thành một nhà quản lý thành phố vì áp lực chính trị gay gắt. |
| Nghi vấn |
Is considering a city manager a viable career path for you?
|
Có phải việc xem xét trở thành một nhà quản lý thành phố là một con đường sự nghiệp khả thi cho bạn không? |