(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civic virtue
C1

civic virtue

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đức hạnh công dân phẩm hạnh công dân đạo đức công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civic virtue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi và hành động đạo đức tốt cho xã hội; đức hạnh công dân.

Definition (English Meaning)

Behavior and actions that are morally good for a society.

Ví dụ Thực tế với 'Civic virtue'

  • "Promoting civic virtue is essential for a healthy democracy."

    "Việc thúc đẩy đức hạnh công dân là rất cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The ancient Greeks placed a high value on civic virtue."

    "Người Hy Lạp cổ đại đánh giá cao đức hạnh công dân."

  • "Volunteering is a way to demonstrate civic virtue."

    "Tình nguyện là một cách để thể hiện đức hạnh công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civic virtue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtue
  • Adjective: civic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public spirit(tinh thần công dân)
social responsibility(trách nhiệm xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Triết học đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Civic virtue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'civic virtue' nhấn mạnh đến phẩm chất đạo đức của một công dân trong mối quan hệ với cộng đồng và nhà nước. Nó bao gồm các hành động vì lợi ích chung, sự tuân thủ pháp luật, sự trung thực, lòng dũng cảm và tinh thần trách nhiệm. Khác với các đức tính cá nhân, 'civic virtue' trực tiếp liên quan đến sự thịnh vượng của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civic virtue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)