(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private law
C1

private law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật tư tư luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành luật điều chỉnh các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, thay vì các mối quan hệ giữa các cá nhân/tổ chức này với nhà nước.

Definition (English Meaning)

The branch of law that deals with relations between individuals or institutions, rather than relations between these and the state.

Ví dụ Thực tế với 'Private law'

  • "Contract law is a significant area of private law."

    "Luật hợp đồng là một lĩnh vực quan trọng của luật tư."

  • "Disputes over property rights are typically resolved through private law."

    "Các tranh chấp về quyền sở hữu thường được giải quyết thông qua luật tư."

  • "Private law allows individuals to enter into legally binding agreements."

    "Luật tư cho phép các cá nhân tham gia vào các thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: private law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

civil law (in some contexts)(luật dân sự (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

public law(luật công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Private law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Private law tập trung vào các vấn đề như hợp đồng, quyền sở hữu, gia đình và bồi thường thiệt hại. Nó khác với public law, liên quan đến mối quan hệ giữa cá nhân/tổ chức với chính phủ (ví dụ: luật hành chính, luật hình sự). Trong hệ thống pháp luật Common Law và Civil Law, sự phân biệt này là cơ bản. Private law nhấn mạnh quyền tự do thỏa thuận và giải quyết tranh chấp giữa các bên tư nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in within

- 'under private law': đề cập đến việc một vấn đề cụ thể được điều chỉnh bởi luật tư.
- 'in private law': ám chỉ một nguyên tắc hoặc khái niệm tồn tại trong lĩnh vực luật tư.
- 'within private law': tương tự như 'in private law', nhấn mạnh rằng một vấn đề nằm trong phạm vi của luật tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)