(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clapboard
B2

clapboard

noun

Nghĩa tiếng Việt

ván ốp tường bảng clapper bảng хлопушка (từ mượn tiếng Nga, ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clapboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ván ốp tường (một mảnh gỗ dài, mỏng, phẳng dùng để ốp bên ngoài tường nhà).

Definition (English Meaning)

A long, thin, flat piece of wood used to cover the outside walls of buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Clapboard'

  • "The old house was covered in weathered clapboard."

    "Ngôi nhà cổ được bao phủ bởi những tấm ván ốp tường đã bạc màu."

  • "They used clapboard to build the exterior of the house."

    "Họ đã sử dụng ván ốp tường để xây dựng mặt ngoài của ngôi nhà."

  • "The clapboard sound was clear and distinct."

    "Âm thanh của bảng clapper rất rõ ràng và dễ phân biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clapboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clapboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

film(phim)
scene(cảnh)
take(lần quay)
sound(âm thanh)
picture(hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Clapboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clapboard trong xây dựng thường được dùng để ốp bên ngoài tường nhà, tạo lớp bảo vệ và thẩm mỹ. Nó khác với các loại ván khác (như siding nói chung) ở hình dạng và cách lắp đặt, thường chồng lên nhau để nước mưa dễ chảy xuống và không ngấm vào tường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clapboard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)