(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clapperboard
B2

clapperboard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng vỗ bảng clapper cờ-láp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clapperboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị bao gồm hai tấm bảng có bản lề được đập vào nhau để đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh trong sản xuất phim và video.

Definition (English Meaning)

A device consisting of two hinged boards that are struck together to synchronize sound and image in filmmaking and video production.

Ví dụ Thực tế với 'Clapperboard'

  • "The assistant director held up the clapperboard before the camera started rolling."

    "Trợ lý đạo diễn giơ bảng clapperboard lên trước khi máy quay bắt đầu quay."

  • "The clapperboard is essential for post-production editing."

    "Clapperboard rất cần thiết cho việc chỉnh sửa hậu kỳ."

  • "She carefully wrote the scene number on the clapperboard."

    "Cô ấy cẩn thận viết số cảnh lên bảng clapperboard."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clapperboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clapperboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slate(bảng đen) clapboard(bảng vỗ)
clapper(bảng vỗ (rút gọn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Clapperboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clapperboard, còn được gọi là slate, clapboard, hoặc clapper, là một công cụ quan trọng trong quá trình sản xuất phim. Nó không chỉ giúp đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh mà còn cung cấp thông tin quan trọng về cảnh quay, lần quay, số hiệu cảnh, và tên đạo diễn/quay phim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On’ thường được dùng khi đề cập đến thông tin được viết trên clapperboard. Ví dụ: ‘The scene number is written on the clapperboard.’ ‘In’ có thể được dùng để chỉ việc sử dụng clapperboard trong quá trình sản xuất phim. Ví dụ: ‘The clapperboard is used in every scene.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clapperboard'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clapperboard is used to synchronize sound and image in film production.
Bảng clapperboard được sử dụng để đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh trong sản xuất phim.
Phủ định
The clapperboard was not seen being used during the rehearsal yesterday.
Bảng clapperboard đã không được nhìn thấy sử dụng trong buổi diễn tập ngày hôm qua.
Nghi vấn
Will the clapperboard be used in the next scene?
Liệu bảng clapperboard có được sử dụng trong cảnh tiếp theo không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director will be using the clapperboard to synchronize the sound and video tomorrow morning.
Đạo diễn sẽ sử dụng bảng clapper để đồng bộ hóa âm thanh và video vào sáng mai.
Phủ định
They won't be needing the clapperboard for this scene because it's a silent shot.
Họ sẽ không cần bảng clapper cho cảnh này vì đây là một cảnh quay im lặng.
Nghi vấn
Will the assistant be holding the clapperboard correctly during the take?
Trợ lý có cầm bảng clapper đúng cách trong suốt cảnh quay không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director has been using the clapperboard to synchronize audio and video all morning.
Đạo diễn đã sử dụng bảng clapper để đồng bộ hóa âm thanh và video cả buổi sáng.
Phủ định
The assistant hasn't been cleaning the clapperboard properly, so it's still smudged.
Trợ lý đã không lau bảng clapper đúng cách, vì vậy nó vẫn còn bị nhòe.
Nghi vấn
Has the camera operator been marking each take on the clapperboard?
Người quay phim có đang đánh dấu từng cảnh quay trên bảng clapper không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)