(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ class system
B2

class system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống giai cấp chế độ giai cấp xã hội phân tầng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Class system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phân chia xã hội dựa trên địa vị kinh tế và xã hội.

Definition (English Meaning)

A division of a society based on social and economic status.

Ví dụ Thực tế với 'Class system'

  • "The class system in many countries is becoming more rigid, with fewer opportunities for upward mobility."

    "Hệ thống giai cấp ở nhiều quốc gia đang trở nên cứng nhắc hơn, với ít cơ hội hơn để thăng tiến xã hội."

  • "Scholars have long debated the effects of the class system on individual opportunity."

    "Các học giả từ lâu đã tranh luận về những ảnh hưởng của hệ thống giai cấp đối với cơ hội cá nhân."

  • "The rigidity of the class system varies from country to country."

    "Tính chất cứng nhắc của hệ thống giai cấp khác nhau giữa các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Class system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: class system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology

Ghi chú Cách dùng 'Class system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The term implies a hierarchical arrangement where individuals are grouped into classes based on factors like wealth, occupation, education, and family background. It often involves unequal access to resources and opportunities. Differs from a 'caste system' which is more rigid and based on birth.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

'Within' is used to indicate the different levels inside the class system. 'In' is used when discussing someone's location in said system.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Class system'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country, which had a rigid class system that dictated people's opportunities, experienced significant social unrest.
Đất nước, nơi có một hệ thống giai cấp cứng nhắc quyết định cơ hội của mọi người, đã trải qua tình trạng bất ổn xã hội đáng kể.
Phủ định
A society, where the class system isn't deeply entrenched, often has greater social mobility.
Một xã hội, nơi hệ thống giai cấp không ăn sâu bén rễ, thường có tính di động xã hội lớn hơn.
Nghi vấn
Is this the institution, whose history is intertwined with the class system that has shaped the country?
Đây có phải là tổ chức có lịch sử gắn liền với hệ thống giai cấp đã định hình đất nước không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sociologist has studied the impact of the class system on education.
Nhà xã hội học đã nghiên cứu tác động của hệ thống giai cấp đối với giáo dục.
Phủ định
The government has not completely eradicated the class system from society.
Chính phủ vẫn chưa loại bỏ hoàn toàn hệ thống giai cấp khỏi xã hội.
Nghi vấn
Has the historical class system significantly influenced modern social structures?
Hệ thống giai cấp lịch sử có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)