clawing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clawing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'claw': cào hoặc xé thứ gì đó bằng móng vuốt hoặc móng tay; vật lộn hoặc chiến đấu bằng móng vuốt hoặc móng tay.
Definition (English Meaning)
Present participle of claw: scratching or tearing something with claws or fingernails; struggling or fighting using claws or fingernails.
Ví dụ Thực tế với 'Clawing'
-
"The cat was clawing at the furniture."
"Con mèo đang cào vào đồ đạc."
-
"The baby was clawing at his mother's face."
"Đứa bé đang cào vào mặt mẹ."
-
"He was clawing his way to the top of the company."
"Anh ấy đang cố gắng hết sức để leo lên đỉnh cao của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clawing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: claw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clawing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clawing' thường được dùng để diễn tả hành động mạnh mẽ, có tính chất tấn công hoặc tự vệ. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ: một con mèo cào vào cây) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: vật lộn để giành lấy thứ gì đó). Cần phân biệt với các từ như 'scratching' (cào nhẹ) hay 'grabbing' (nắm lấy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Clawing at something' có nghĩa là cố gắng cào, bám vào hoặc túm lấy cái gì đó. '- Clawing for something' có nghĩa là cố gắng giành lấy, tranh giành một cách quyết liệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clawing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.