(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleanroom
B2

cleanroom

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng sạch buồng sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleanroom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng mà nồng độ các hạt lơ lửng trong không khí được kiểm soát đến các giới hạn cụ thể; được sử dụng trong sản xuất các thành phần điện tử, dược phẩm, v.v.

Definition (English Meaning)

A room in which the concentration of airborne particles is controlled to specified limits; used in the manufacture of electronic components, pharmaceuticals, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Cleanroom'

  • "The microchips are assembled in a cleanroom to prevent contamination."

    "Các vi mạch được lắp ráp trong phòng sạch để ngăn ngừa ô nhiễm."

  • "Strict protocols must be followed when entering the cleanroom."

    "Các quy trình nghiêm ngặt phải được tuân thủ khi vào phòng sạch."

  • "The company invested heavily in a new cleanroom facility."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào một cơ sở phòng sạch mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleanroom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleanroom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Sản xuất Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cleanroom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cleanroom là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ một môi trường đặc biệt được thiết kế để giảm thiểu sự ô nhiễm. Mức độ sạch của cleanroom được phân loại theo số lượng và kích thước của các hạt cho phép trên một thể tích không khí nhất định. Cleanroom không chỉ là một căn phòng sạch sẽ thông thường; nó đòi hỏi các quy trình và thiết bị đặc biệt để duy trì mức độ sạch sẽ cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: được sử dụng khi nói về việc thực hiện hoạt động gì đó bên trong cleanroom (e.g., 'Experiments are conducted in a cleanroom'). * for: được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của cleanroom (e.g., 'This cleanroom is for manufacturing semiconductors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleanroom'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the cleanroom, technicians wear protective suits, and they follow strict protocols to prevent contamination.
Trong phòng sạch, các kỹ thuật viên mặc đồ bảo hộ, và họ tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để ngăn ngừa ô nhiễm.
Phủ định
The cleanroom, despite its advanced filtration system, did not eliminate all airborne particles, so further modifications were necessary.
Phòng sạch, mặc dù có hệ thống lọc tiên tiến, đã không loại bỏ tất cả các hạt trong không khí, vì vậy cần phải có những sửa đổi thêm.
Nghi vấn
Considering the delicate nature of the experiment, is this cleanroom, with its controlled environment, really the best place to conduct it?
Xét đến tính chất nhạy cảm của thí nghiệm, liệu phòng sạch này, với môi trường được kiểm soát của nó, có thực sự là nơi tốt nhất để tiến hành nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)