cleanroom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleanroom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng mà nồng độ các hạt lơ lửng trong không khí được kiểm soát đến các giới hạn cụ thể; được sử dụng trong sản xuất các thành phần điện tử, dược phẩm, v.v.
Definition (English Meaning)
A room in which the concentration of airborne particles is controlled to specified limits; used in the manufacture of electronic components, pharmaceuticals, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Cleanroom'
-
"The microchips are assembled in a cleanroom to prevent contamination."
"Các vi mạch được lắp ráp trong phòng sạch để ngăn ngừa ô nhiễm."
-
"Strict protocols must be followed when entering the cleanroom."
"Các quy trình nghiêm ngặt phải được tuân thủ khi vào phòng sạch."
-
"The company invested heavily in a new cleanroom facility."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào một cơ sở phòng sạch mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleanroom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleanroom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleanroom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cleanroom là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ một môi trường đặc biệt được thiết kế để giảm thiểu sự ô nhiễm. Mức độ sạch của cleanroom được phân loại theo số lượng và kích thước của các hạt cho phép trên một thể tích không khí nhất định. Cleanroom không chỉ là một căn phòng sạch sẽ thông thường; nó đòi hỏi các quy trình và thiết bị đặc biệt để duy trì mức độ sạch sẽ cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được sử dụng khi nói về việc thực hiện hoạt động gì đó bên trong cleanroom (e.g., 'Experiments are conducted in a cleanroom'). * for: được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của cleanroom (e.g., 'This cleanroom is for manufacturing semiconductors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleanroom'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the cleanroom, technicians wear protective suits, and they follow strict protocols to prevent contamination.
|
Trong phòng sạch, các kỹ thuật viên mặc đồ bảo hộ, và họ tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để ngăn ngừa ô nhiễm. |
| Phủ định |
The cleanroom, despite its advanced filtration system, did not eliminate all airborne particles, so further modifications were necessary.
|
Phòng sạch, mặc dù có hệ thống lọc tiên tiến, đã không loại bỏ tất cả các hạt trong không khí, vì vậy cần phải có những sửa đổi thêm. |
| Nghi vấn |
Considering the delicate nature of the experiment, is this cleanroom, with its controlled environment, really the best place to conduct it?
|
Xét đến tính chất nhạy cảm của thí nghiệm, liệu phòng sạch này, với môi trường được kiểm soát của nó, có thực sự là nơi tốt nhất để tiến hành nó không? |