(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleverly
B2

cleverly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khéo léo một cách thông minh một cách tài tình một cách tinh vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleverly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo; một cách thông minh hoặc điêu luyện.

Definition (English Meaning)

In a clever manner; intelligently or skillfully.

Ví dụ Thực tế với 'Cleverly'

  • "She cleverly avoided answering the question."

    "Cô ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi."

  • "The thief cleverly disguised himself as a security guard."

    "Tên trộm đã khéo léo ngụy trang thành một nhân viên bảo vệ."

  • "He cleverly manipulated the situation to his advantage."

    "Anh ta đã khéo léo thao túng tình hình để có lợi cho mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleverly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cleverly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Cleverly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Cleverly” nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện với sự thông minh, sáng tạo hoặc kỹ năng đặc biệt. Nó thường được sử dụng để mô tả cách giải quyết vấn đề, thực hiện một nhiệm vụ hoặc nói một điều gì đó một cách khéo léo để đạt được một mục tiêu cụ thể. So với các trạng từ đồng nghĩa như "intelligently" hay "smartly", "cleverly" có thể mang sắc thái về sự tinh ranh, khôn ngoan hoặc thậm chí là hơi láu cá, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleverly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She cleverly avoided the trap: she had studied the hunter's tactics meticulously.
Cô ấy khéo léo tránh cái bẫy: cô ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng các chiến thuật của thợ săn.
Phủ định
He didn't solve the puzzle cleverly: he stumbled upon the solution by accident.
Anh ấy đã không giải câu đố một cách khéo léo: anh ấy tình cờ tìm ra giải pháp.
Nghi vấn
Did she cleverly manipulate the situation: or was it just a fortunate coincidence?
Cô ấy có khéo léo thao túng tình huống không: hay đó chỉ là một sự trùng hợp may mắn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had cleverly hidden the key.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã giấu chiếc chìa khóa một cách khéo léo.
Phủ định
He told me that he had not cleverly avoided the trap.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tránh được cái bẫy một cách khéo léo.
Nghi vấn
She asked if he had cleverly solved the puzzle.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã giải câu đố một cách khéo léo hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She cleverly avoided the question, didn't she?
Cô ấy đã khéo léo tránh câu hỏi, phải không?
Phủ định
He didn't cleverly hide the evidence, did he?
Anh ấy đã không khéo léo giấu bằng chứng, phải không?
Nghi vấn
They acted cleverly, didn't they?
Họ đã hành động một cách khéo léo, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been cleverly avoiding the question for the past hour.
Cô ấy đã khéo léo tránh câu hỏi này trong suốt một giờ qua.
Phủ định
They haven't been cleverly planning this all along, have they?
Họ đã không khéo léo lên kế hoạch cho việc này từ trước đến nay, phải không?
Nghi vấn
Has he been cleverly disguising his intentions?
Anh ta có đang khéo léo che giấu ý định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)