engagement bait
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engagement bait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung được thiết kế đặc biệt để kích động phản hồi (thích, chia sẻ, bình luận) từ người dùng, thường sử dụng thông tin giật gân hoặc gây hiểu lầm.
Definition (English Meaning)
Content specifically designed to provoke responses (likes, shares, comments) from users, often using sensational or misleading information.
Ví dụ Thực tế với 'Engagement bait'
-
"The post was clearly engagement bait, asking people to like if they agreed and share if they disagreed."
"Bài đăng rõ ràng là một chiêu trò câu kéo tương tác, yêu cầu mọi người thích nếu họ đồng ý và chia sẻ nếu họ không đồng ý."
-
"Many online news sources use engagement bait to increase their visibility."
"Nhiều nguồn tin tức trực tuyến sử dụng chiêu trò câu kéo tương tác để tăng khả năng hiển thị của họ."
-
"Social media platforms are cracking down on engagement bait tactics."
"Các nền tảng truyền thông xã hội đang trấn áp các chiến thuật câu kéo tương tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engagement bait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engagement bait (số ít), engagement baits (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engagement bait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Engagement bait là một kỹ thuật thường được sử dụng trên mạng xã hội để tăng phạm vi tiếp cận và mức độ tương tác của một bài đăng. Nó thường bị coi là một chiến thuật thao túng và có thể dẫn đến việc giảm uy tín của người tạo nội dung. Cần phân biệt nó với việc tạo nội dung hấp dẫn một cách chân thực, mang lại giá trị thực sự cho người xem. Sự khác biệt nằm ở động cơ: engagement bait chủ yếu nhằm mục đích lợi dụng thuật toán của nền tảng, trong khi nội dung hấp dẫn chân thực nhằm mục đích xây dựng cộng đồng và chia sẻ thông tin hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engagement bait'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The social media post, which was obvious engagement bait, received a surprisingly high number of comments.
|
Bài đăng trên mạng xã hội, thứ rõ ràng là mồi nhử tương tác, đã nhận được một số lượng bình luận cao đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That article, which most people considered engagement bait designed to provoke outrage, didn't actually generate much discussion.
|
Bài báo đó, thứ mà hầu hết mọi người coi là mồi nhử tương tác được thiết kế để kích động sự phẫn nộ, thực tế không tạo ra nhiều cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Is this headline, which seems like obvious engagement bait, actually reporting real news?
|
Tiêu đề này, có vẻ như là mồi nhử tương tác rõ ràng, có thực sự đưa tin về tin tức thật không? |