climate-associated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate-associated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu.
Definition (English Meaning)
Related to or caused by climate or climate change.
Ví dụ Thực tế với 'Climate-associated'
-
"Climate-associated diseases are becoming more prevalent."
"Các bệnh liên quan đến khí hậu đang trở nên phổ biến hơn."
-
"The study examines climate-associated risks in coastal areas."
"Nghiên cứu xem xét các rủi ro liên quan đến khí hậu ở các khu vực ven biển."
-
"We need to address climate-associated challenges to ensure a sustainable future."
"Chúng ta cần giải quyết những thách thức liên quan đến khí hậu để đảm bảo một tương lai bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate-associated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: climate-associated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate-associated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, vấn đề hoặc hậu quả có mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với khí hậu hoặc biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan giữa hai yếu tố này. Khác với 'climate-related' (liên quan đến khí hậu) ở chỗ 'climate-associated' thường ngụ ý một mối liên hệ mạnh mẽ và cụ thể hơn, thường là do tác động của biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Climate-associated with' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ hoặc liên kết cụ thể giữa khí hậu và một yếu tố khác. Ví dụ: 'climate-associated with increased flooding' (liên quan đến khí hậu với sự gia tăng lũ lụt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate-associated'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying climate-associated diseases for decades by the time a universal vaccine is developed.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu các bệnh liên quan đến khí hậu trong nhiều thập kỷ cho đến khi một loại vắc-xin phổ cập được phát triển. |
| Phủ định |
The government won't have been investing in climate-associated infrastructure enough to prevent the upcoming floods.
|
Chính phủ sẽ không đầu tư đủ vào cơ sở hạ tầng liên quan đến khí hậu để ngăn chặn các trận lũ sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will coastal communities have been experiencing more frequent climate-associated disruptions by 2050?
|
Liệu các cộng đồng ven biển có phải đã và đang trải qua những gián đoạn liên quan đến khí hậu thường xuyên hơn vào năm 2050 không? |