(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate-associated
C1

climate-associated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến khí hậu có liên hệ với khí hậu do khí hậu gây ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate-associated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra bởi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu.

Definition (English Meaning)

Related to or caused by climate or climate change.

Ví dụ Thực tế với 'Climate-associated'

  • "Climate-associated diseases are becoming more prevalent."

    "Các bệnh liên quan đến khí hậu đang trở nên phổ biến hơn."

  • "The study examines climate-associated risks in coastal areas."

    "Nghiên cứu xem xét các rủi ro liên quan đến khí hậu ở các khu vực ven biển."

  • "We need to address climate-associated challenges to ensure a sustainable future."

    "Chúng ta cần giải quyết những thách thức liên quan đến khí hậu để đảm bảo một tương lai bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate-associated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: climate-associated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

global warming(sự nóng lên toàn cầu)
climate change(biến đổi khí hậu)
environmental impact(tác động môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Biến đổi khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Climate-associated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, vấn đề hoặc hậu quả có mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với khí hậu hoặc biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan giữa hai yếu tố này. Khác với 'climate-related' (liên quan đến khí hậu) ở chỗ 'climate-associated' thường ngụ ý một mối liên hệ mạnh mẽ và cụ thể hơn, thường là do tác động của biến đổi khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Climate-associated with' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ hoặc liên kết cụ thể giữa khí hậu và một yếu tố khác. Ví dụ: 'climate-associated with increased flooding' (liên quan đến khí hậu với sự gia tăng lũ lụt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate-associated'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying climate-associated diseases for decades by the time a universal vaccine is developed.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu các bệnh liên quan đến khí hậu trong nhiều thập kỷ cho đến khi một loại vắc-xin phổ cập được phát triển.
Phủ định
The government won't have been investing in climate-associated infrastructure enough to prevent the upcoming floods.
Chính phủ sẽ không đầu tư đủ vào cơ sở hạ tầng liên quan đến khí hậu để ngăn chặn các trận lũ sắp tới.
Nghi vấn
Will coastal communities have been experiencing more frequent climate-associated disruptions by 2050?
Liệu các cộng đồng ven biển có phải đã và đang trải qua những gián đoạn liên quan đến khí hậu thường xuyên hơn vào năm 2050 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)