climate-linked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate-linked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan trực tiếp hoặc bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Definition (English Meaning)
Directly related to or affected by climate change.
Ví dụ Thực tế với 'Climate-linked'
-
"The report highlights the increase in climate-linked natural disasters."
"Báo cáo nhấn mạnh sự gia tăng các thảm họa tự nhiên liên quan đến biến đổi khí hậu."
-
"Climate-linked migration is becoming a major concern."
"Di cư liên quan đến biến đổi khí hậu đang trở thành một mối lo ngại lớn."
-
"Scientists are studying the impact of climate-linked diseases."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của các bệnh liên quan đến biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate-linked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: climate-linked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate-linked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hiện tượng hoặc vấn đề mà nguyên nhân hoặc mức độ nghiêm trọng của nó có liên quan đến biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả hoặc mối tương quan chặt chẽ giữa khí hậu và sự vật/sự việc được mô tả. Khác với những từ như 'climate-related' (liên quan đến khí hậu) có nghĩa rộng hơn, 'climate-linked' mang ý nghĩa về một mối liên kết, một sự ảnh hưởng trực tiếp và có tính hệ quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate-linked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.