(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clock out
A2

clock out

Verb

Nghĩa tiếng Việt

chấm công ra về tan ca kết thúc ca làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clock out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ghi lại thời gian bạn rời khỏi nơi làm việc, đặc biệt là bằng cách sử dụng một máy đặc biệt.

Definition (English Meaning)

To record the time that you leave your place of work, especially by using a special machine.

Ví dụ Thực tế với 'Clock out'

  • "I clock out at 5 PM every day."

    "Tôi chấm công ra về lúc 5 giờ chiều mỗi ngày."

  • "Don't forget to clock out before you leave."

    "Đừng quên chấm công trước khi bạn rời đi."

  • "She clocked out late last night because she had to finish a report."

    "Cô ấy đã chấm công muộn vào tối qua vì cô ấy phải hoàn thành một báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clock out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: clock out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

punch out(chấm công ra)
sign out(ký tên ra về)

Trái nghĩa (Antonyms)

clock in(chấm công vào)
punch in(chấm công vào)
sign in(ký tên vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Clock out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'clock out' thường được sử dụng trong các môi trường làm việc mà giờ giấc được theo dõi chặt chẽ, ví dụ như nhà máy, văn phòng, hoặc các cơ sở sản xuất. Nó nhấn mạnh hành động chính thức ghi lại thời gian kết thúc ca làm việc. Khác với 'leave work' mang nghĩa chung chung là rời khỏi nơi làm việc, 'clock out' mang tính cụ thể và liên quan đến hệ thống chấm công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clock out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)