(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sign out
A2

sign out

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

ký tên ra về đăng xuất ghi lại giờ ra về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ghi lại việc rời khỏi một nơi, đặc biệt bằng cách viết tên của bạn vào một cuốn sổ hoặc trên máy tính.

Definition (English Meaning)

To record one's departure from a place, especially by writing one's name in a book or on a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Sign out'

  • "Employees must sign out before leaving the building."

    "Nhân viên phải ký tên khi rời khỏi tòa nhà."

  • "Please sign out at the reception desk."

    "Vui lòng ký tên khi ra về ở quầy lễ tân."

  • "I always sign out of my social media accounts on public computers."

    "Tôi luôn đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội của mình trên máy tính công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sign out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to sign out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exit(thoát)
leave(rời đi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Sign out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, ví dụ như khi rời khỏi văn phòng, thư viện, hoặc một sự kiện nào đó. Nhấn mạnh hành động ghi lại sự ra đi một cách chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)