sign out
Động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ghi lại việc rời khỏi một nơi, đặc biệt bằng cách viết tên của bạn vào một cuốn sổ hoặc trên máy tính.
Definition (English Meaning)
To record one's departure from a place, especially by writing one's name in a book or on a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Sign out'
-
"Employees must sign out before leaving the building."
"Nhân viên phải ký tên khi rời khỏi tòa nhà."
-
"Please sign out at the reception desk."
"Vui lòng ký tên khi ra về ở quầy lễ tân."
-
"I always sign out of my social media accounts on public computers."
"Tôi luôn đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội của mình trên máy tính công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sign out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to sign out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sign out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, ví dụ như khi rời khỏi văn phòng, thư viện, hoặc một sự kiện nào đó. Nhấn mạnh hành động ghi lại sự ra đi một cách chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.