(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sign in
A2

sign in

verb (phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

đăng ký đăng nhập làm thủ tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sign in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ghi lại sự đến của một người tại một địa điểm hoặc sự kiện bằng cách viết tên của người đó vào một cuốn sổ hoặc trên một biểu mẫu, thường là bằng điện tử.

Definition (English Meaning)

To record one's arrival at a place or event by writing one's name in a book or on a form, often electronically.

Ví dụ Thực tế với 'Sign in'

  • "All visitors are required to sign in at reception."

    "Tất cả khách tham quan đều phải đăng ký tại quầy lễ tân."

  • "Please sign in before entering the building."

    "Vui lòng đăng ký trước khi vào tòa nhà."

  • "I forgot my password and can't sign in."

    "Tôi quên mật khẩu và không thể đăng nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sign in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

register(đăng ký) log in(đăng nhập)
check in(làm thủ tục nhận phòng, đăng ký vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sign in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như khi đến văn phòng, tham gia một cuộc họp, hoặc sử dụng một dịch vụ trực tuyến. Nó nhấn mạnh hành động ghi lại sự hiện diện của ai đó. Phân biệt với 'log in', thường được sử dụng độc quyền cho việc truy cập các hệ thống máy tính hoặc tài khoản trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sign in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)