cocoon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cocoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kén, vỏ bọc tơ do ấu trùng của nhiều loại côn trùng nhả ra để bảo vệ chúng trong giai đoạn nhộng.
Definition (English Meaning)
A silky case spun by the larvae of many insects for protection during the pupal stage.
Ví dụ Thực tế với 'Cocoon'
-
"The silk moth larva spins a cocoon before transforming into a moth."
"Ấu trùng bướm tằm nhả kén trước khi biến thành bướm."
-
"She spent the weekend cocooned at home, avoiding all social contact."
"Cô ấy đã dành cả cuối tuần ở nhà, tránh mọi giao tiếp xã hội."
-
"The company tried to cocoon its employees from the economic downturn."
"Công ty đã cố gắng bảo vệ nhân viên của mình khỏi suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cocoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cocoon
- Verb: cocoon (into)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cocoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cocoon' thường được sử dụng để chỉ lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của nhộng, thường làm bằng tơ. Nó nhấn mạnh sự bảo vệ và giai đoạn biến đổi bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a cocoon:** Chỉ trạng thái đang ở trong kén. Ví dụ: 'The caterpillar is in a cocoon.'
* **cocoon of something:** Chỉ kén được làm từ chất liệu gì hoặc có đặc điểm gì. Ví dụ: 'a cocoon of silk'. Hoặc mang nghĩa bóng, chỉ sự bao bọc, bảo vệ khỏi thế giới bên ngoài: 'cocoon of safety'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cocoon'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't spent his youth cocooned in his room, he would be more comfortable socializing now.
|
Nếu anh ấy đã không dành cả tuổi trẻ thu mình trong phòng, anh ấy giờ sẽ thoải mái hơn khi giao tiếp. |
| Phủ định |
If she weren't so busy with work now, she would have cocooned herself at home and finished the book last week.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn với công việc bây giờ, cô ấy đã thu mình ở nhà và hoàn thành cuốn sách vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had known about the storm, would they be trying to cocoon themselves in their cabin now?
|
Nếu họ đã biết về cơn bão, liệu họ có đang cố gắng thu mình trong cabin của họ bây giờ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar is going to cocoon itself into a chrysalis soon.
|
Sâu bướm sắp tự biến mình thành nhộng sớm thôi. |
| Phủ định |
She is not going to stay in her room like a cocoon all weekend; she has plans.
|
Cô ấy sẽ không ở trong phòng như một cái kén cả cuối tuần; cô ấy có kế hoạch rồi. |
| Nghi vấn |
Are they going to cocoon themselves away from the world after the stressful project?
|
Liệu họ có tự cô lập mình khỏi thế giới sau dự án căng thẳng này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scientists arrive, the caterpillars will have been cocooning for three days.
|
Vào thời điểm các nhà khoa học đến, những con sâu bướm sẽ đã kén hóa được ba ngày. |
| Phủ định |
By next spring, the butterfly won't have been cocooning for long before it emerges.
|
Vào mùa xuân tới, con bướm sẽ không kén hóa được lâu trước khi nó xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the larvae have been cocooning all winter when the warm weather arrives?
|
Ấu trùng sẽ đã kén hóa cả mùa đông khi thời tiết ấm áp đến chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar had cocooned itself before the first snow fell.
|
Con sâu bướm đã tự biến mình thành nhộng trước khi tuyết đầu mùa rơi. |
| Phủ định |
She had not understood the process until the butterfly had emerged from its cocoon.
|
Cô ấy đã không hiểu quá trình này cho đến khi con bướm chui ra khỏi kén của nó. |
| Nghi vấn |
Had the butterfly already broken free from its cocoon by the time we arrived?
|
Liệu con bướm đã thoát ra khỏi kén của nó vào thời điểm chúng ta đến chưa? |