envelop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envelop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong bì, bao thư; vỏ bọc.
Definition (English Meaning)
A covering or wrapper; especially, the cover of a letter.
Ví dụ Thực tế với 'Envelop'
-
"I put the letter in an envelope."
"Tôi bỏ lá thư vào một cái phong bì."
-
"Darkness enveloped the forest."
"Bóng tối bao trùm khu rừng."
-
"She was enveloped in a cloud of perfume."
"Cô ấy được bao phủ trong một làn hương nước hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envelop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envelop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ loại phong bì đựng thư thông thường. Có thể mở rộng ra chỉ bất kỳ vật gì dùng để bọc, che đậy một vật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envelop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.