(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envelop
B2

envelop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bao phủ bao bọc phong bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envelop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong bì, bao thư; vỏ bọc.

Definition (English Meaning)

A covering or wrapper; especially, the cover of a letter.

Ví dụ Thực tế với 'Envelop'

  • "I put the letter in an envelope."

    "Tôi bỏ lá thư vào một cái phong bì."

  • "Darkness enveloped the forest."

    "Bóng tối bao trùm khu rừng."

  • "She was enveloped in a cloud of perfume."

    "Cô ấy được bao phủ trong một làn hương nước hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envelop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrap(gói, bọc)
cover(che phủ)
surround(bao quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thiên nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Envelop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ loại phong bì đựng thư thông thường. Có thể mở rộng ra chỉ bất kỳ vật gì dùng để bọc, che đậy một vật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envelop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)