(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code conventions
C1

code conventions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy ước mã chuẩn mã quy tắc viết mã tiêu chuẩn mã hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code conventions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hướng dẫn cho một ngôn ngữ lập trình cụ thể, khuyến nghị kiểu lập trình, các phương pháp và cách thực hành cho từng khía cạnh của một chương trình được viết bằng ngôn ngữ đó.

Definition (English Meaning)

A set of guidelines for a specific programming language that recommend programming style, practices, and methods for each aspect of a program written in that language.

Ví dụ Thực tế với 'Code conventions'

  • "Following code conventions makes the code easier to read and understand."

    "Tuân thủ các quy ước mã làm cho mã dễ đọc và dễ hiểu hơn."

  • "Many companies have their own internal code conventions."

    "Nhiều công ty có các quy ước mã nội bộ riêng của họ."

  • "The team decided to adopt Google's code conventions for their Java project."

    "Nhóm quyết định áp dụng các quy ước mã của Google cho dự án Java của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code conventions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code conventions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coding standards(tiêu chuẩn mã hóa)
style guide(hướng dẫn về phong cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refactoring(tái cấu trúc mã)
debugging(gỡ lỗi)
source code(mã nguồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code conventions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Code conventions giúp đảm bảo tính nhất quán, khả năng đọc và bảo trì của mã nguồn. Việc tuân thủ các quy ước mã giúp các nhà phát triển dễ dàng hiểu và cộng tác trên cùng một dự án. Chúng thường bao gồm các quy tắc về đặt tên biến, hàm, thụt lề, sử dụng khoảng trắng, nhận xét, và cấu trúc tệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của các quy ước. Ví dụ: "Code conventions *for* Python".
* **in:** Sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng của các quy ước. Ví dụ: "Following code conventions *in* a project."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code conventions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)