code style
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được sử dụng để định dạng mã nguồn.
Definition (English Meaning)
A set of rules or guidelines used to format source code.
Ví dụ Thực tế với 'Code style'
-
"Consistent code style is crucial for team collaboration."
"Phong cách mã nhất quán là rất quan trọng để cộng tác nhóm."
-
"The company enforces a strict code style for all projects."
"Công ty thi hành một phong cách mã nghiêm ngặt cho tất cả các dự án."
-
"Using a linter can help automatically enforce your code style."
"Sử dụng linter có thể giúp tự động thực thi phong cách mã của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code style'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: code style
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Code style (hoặc coding style) nhấn mạnh vào tính nhất quán và dễ đọc của mã. Nó bao gồm các quy tắc về thụt lề, khoảng trắng, tên biến, độ dài dòng, và các phương pháp lập trình khác. Việc tuân thủ code style giúp các lập trình viên khác dễ dàng hiểu, bảo trì và cộng tác trên cùng một dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code style'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.