(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coding style
B2

coding style

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách viết mã quy tắc viết mã tiêu chuẩn viết mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coding style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn được sử dụng khi viết mã nguồn cho một chương trình máy tính.

Definition (English Meaning)

A set of rules or guidelines used when writing the source code for a computer program.

Ví dụ Thực tế với 'Coding style'

  • "The company enforces a strict coding style to ensure code maintainability."

    "Công ty thi hành một coding style nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng bảo trì mã."

  • "Adhering to a consistent coding style improves collaboration among developers."

    "Tuân thủ coding style nhất quán cải thiện sự hợp tác giữa các nhà phát triển."

  • "Many automated tools can help enforce a specific coding style."

    "Nhiều công cụ tự động có thể giúp thực thi một coding style cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coding style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coding style
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Coding style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coding style đề cập đến cách mã được viết, bao gồm thụt lề, đặt tên biến, sử dụng chú thích và các yếu tố khác làm cho mã dễ đọc và dễ bảo trì hơn. Nó nhấn mạnh tính nhất quán và rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coding style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)