contemporaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng thời, cùng thời, xảy ra hoặc tồn tại trong cùng một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
Existing or occurring in the same period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporaneous'
-
"The two events were contemporaneous, happening within the same year."
"Hai sự kiện đó xảy ra đồng thời, trong cùng một năm."
-
"Archaeologists discovered contemporaneous artifacts from different cultures."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các hiện vật đồng thời từ các nền văn hóa khác nhau."
-
"The artist's early works were contemporaneous with the rise of abstract expressionism."
"Các tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ đó xảy ra đồng thời với sự trỗi dậy của chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemporaneous
- Adverb: contemporaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "contemporaneous" thường được dùng để chỉ các sự kiện, phong cách, hoặc người cùng tồn tại hoặc xảy ra trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Nó nhấn mạnh tính đồng thời, tương quan về thời gian. Khác với "contemporary" (hiện đại, đương thời), "contemporaneous" tập trung vào việc hai hay nhiều thứ cùng xảy ra trong quá khứ hoặc một khoảng thời gian xác định, trong khi "contemporary" thường chỉ cái gì đó đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporaneous'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invention of the printing press and the rise of humanism were contemporaneous.
|
Sự phát minh của máy in và sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhân văn là đồng thời. |
| Phủ định |
The artist's early works and his later, more abstract paintings were not contemporaneous; a significant time gap separated them.
|
Các tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ và những bức tranh trừu tượng hơn sau này của ông không đồng thời; một khoảng thời gian đáng kể đã phân tách chúng. |
| Nghi vấn |
Were the development of agriculture and the establishment of settled communities contemporaneous events?
|
Liệu sự phát triển của nông nghiệp và việc thành lập các cộng đồng định cư có phải là những sự kiện đồng thời không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to believe contemporaneous events were always causally linked, even without evidence.
|
Mọi người từng tin rằng các sự kiện xảy ra đồng thời luôn có liên kết nhân quả, ngay cả khi không có bằng chứng. |
| Phủ định |
Historians didn't use to consider contemporaneous accounts with skepticism; now they do.
|
Các nhà sử học trước đây không xem xét các ghi chép đương thời với sự hoài nghi; bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did writers use to think about the contemporaneous reaction to their work during the creative process?
|
Các nhà văn đã từng nghĩ về phản ứng đương thời đối với tác phẩm của họ trong quá trình sáng tạo hay không? |