(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive agility
C1

cognitive agility

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự linh hoạt nhận thức khả năng tư duy linh hoạt sự nhanh nhạy trong tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive agility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhanh chóng và hiệu quả điều chỉnh tư duy của một người để phù hợp với các tình huống và thách thức mới.

Definition (English Meaning)

The ability to quickly and effectively adapt one's thinking to new situations and challenges.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive agility'

  • "Developing cognitive agility is crucial for success in today's rapidly changing business environment."

    "Phát triển sự linh hoạt nhận thức là rất quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng ngày nay."

  • "Her cognitive agility allowed her to quickly understand the complex new system."

    "Sự linh hoạt nhận thức của cô ấy cho phép cô ấy nhanh chóng hiểu hệ thống mới phức tạp."

  • "Companies are looking for employees with cognitive agility who can adapt to change."

    "Các công ty đang tìm kiếm những nhân viên có sự linh hoạt nhận thức, những người có thể thích ứng với sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive agility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive agility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive agility nhấn mạnh sự linh hoạt trong tư duy, khả năng thay đổi góc nhìn, tiếp thu thông tin mới và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Nó vượt xa khả năng ghi nhớ thông tin đơn thuần, mà tập trung vào khả năng ứng dụng kiến thức trong các bối cảnh khác nhau. Khác với 'cognitive flexibility' (tính linh hoạt nhận thức) vốn chỉ khả năng chuyển đổi giữa các nhiệm vụ hoặc quy tắc, 'cognitive agility' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả khả năng học hỏi nhanh, giải quyết vấn đề phức tạp và thích ứng với sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

* 'in': chỉ lĩnh vực mà sự linh hoạt nhận thức được thể hiện (ví dụ: cognitive agility in problem-solving). * 'for': chỉ mục đích của sự linh hoạt nhận thức (ví dụ: cognitive agility for leadership roles). * 'to': chỉ sự thích ứng với điều gì (ví dụ: cognitive agility to new technologies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive agility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)