thinking error
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinking error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sai sót hoặc lỗi trong quá trình suy luận hoặc tư duy của một người.
Definition (English Meaning)
A flaw or mistake in one's reasoning or thought process.
Ví dụ Thực tế với 'Thinking error'
-
"Confirmation bias is a common thinking error where people seek out information that confirms their existing beliefs."
"Thiên kiến xác nhận là một lỗi tư duy phổ biến, trong đó mọi người tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ."
-
"The politician's argument contained several thinking errors, making it unconvincing."
"Lập luận của chính trị gia chứa đựng một vài lỗi tư duy, khiến nó trở nên không thuyết phục."
-
"Being aware of common thinking errors can help you make better decisions."
"Nhận thức được các lỗi tư duy phổ biến có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thinking error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinking error (số ít), thinking errors (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thinking error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'thinking error' thường được sử dụng để mô tả các lỗi tư duy có hệ thống, dẫn đến những kết luận sai lầm hoặc quyết định tồi tệ. Nó có thể xuất phát từ các thành kiến nhận thức, các quy tắc heuristic không chính xác hoặc đơn giản là do thông tin không đầy đủ. Khác với một 'mistake' thông thường, 'thinking error' mang tính chất lặp đi lặp lại hoặc có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinking error'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had carefully considered all the evidence, I wouldn't be making this thinking error now.
|
Nếu tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng tất cả bằng chứng, tôi sẽ không mắc phải lỗi tư duy này bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she would have avoided many thinking errors in the past.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy đã tránh được nhiều lỗi tư duy trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
If he had been more open-minded, would he be exhibiting these thinking errors at this moment?
|
Nếu anh ấy cởi mở hơn, liệu anh ấy có đang thể hiện những lỗi tư duy này vào lúc này không? |