(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive clarity
C1

cognitive clarity

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự minh mẫn trong nhận thức tâm trí minh mẫn trí tuệ sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive clarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có một tâm trí minh mẫn và tập trung, không bị lẫn lộn và sương mù tinh thần.

Definition (English Meaning)

The state of having a clear and focused mind, free from confusion and mental fog.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive clarity'

  • "Meditation can help improve cognitive clarity."

    "Thiền có thể giúp cải thiện sự minh mẫn trong nhận thức."

  • "The therapist worked with the patient to achieve cognitive clarity after the traumatic event."

    "Nhà trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để đạt được sự minh mẫn trong nhận thức sau sự kiện đau thương."

  • "Good sleep hygiene is essential for maintaining cognitive clarity throughout the day."

    "Vệ sinh giấc ngủ tốt là điều cần thiết để duy trì sự minh mẫn trong nhận thức suốt cả ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive clarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental clarity(sự minh mẫn tinh thần)
intellectual clarity(sự minh mẫn trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cognitive dissonance(sự bất hòa nhận thức)
mental fog(sương mù tinh thần)
confusion(sự lẫn lộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive clarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định sáng suốt và hiểu các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của sự nhầm lẫn, sự mất tập trung hoặc sự mơ hồ trong quá trình suy nghĩ. 'Cognitive clarity' quan trọng trong việc ra quyết định, giải quyết vấn đề và học tập hiệu quả. Khác với 'mental clarity' ở chỗ 'cognitive clarity' nhấn mạnh hơn vào các quá trình tư duy, trong khi 'mental clarity' có thể bao gồm cả yếu tố cảm xúc và thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

‘in cognitive clarity’ ám chỉ một trạng thái hoặc tình huống mà sự minh mẫn nhận thức hiện diện. ‘for cognitive clarity’ ám chỉ một hành động hoặc nỗ lực hướng tới việc đạt được sự minh mẫn nhận thức. 'to cognitive clarity' ám chỉ một con đường hoặc phương tiện dẫn đến trạng thái minh mẫn nhận thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive clarity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)