cognitive reframing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive reframing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật tâm lý bao gồm việc xác định và sau đó tranh luận với những suy nghĩ phi lý hoặc không thích nghi.
Definition (English Meaning)
A psychological technique that consists of identifying and then disputing irrational or maladaptive thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive reframing'
-
"Cognitive reframing can help individuals cope with anxiety and depression by changing their thought patterns."
"Tái cấu trúc nhận thức có thể giúp các cá nhân đối phó với chứng lo âu và trầm cảm bằng cách thay đổi các kiểu suy nghĩ của họ."
-
"She used cognitive reframing to turn a negative situation into a learning opportunity."
"Cô ấy đã sử dụng tái cấu trúc nhận thức để biến một tình huống tiêu cực thành cơ hội học hỏi."
-
"Cognitive reframing is a powerful tool for managing stress and improving mental well-being."
"Tái cấu trúc nhận thức là một công cụ mạnh mẽ để quản lý căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive reframing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive reframing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive reframing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive reframing là một kỹ thuật được sử dụng trong liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) để giúp bệnh nhân thay đổi cách họ suy nghĩ về một tình huống, sự kiện hoặc ý tưởng. Mục đích là để giảm bớt tác động tiêu cực của những suy nghĩ đó và thay thế chúng bằng những suy nghĩ thực tế và hữu ích hơn. Nó khác với việc chỉ đơn thuần suy nghĩ tích cực; thay vào đó, nó tập trung vào việc thay đổi góc nhìn và tìm kiếm ý nghĩa khác cho một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in cognitive reframing:** Sử dụng để chỉ quá trình hoặc phương pháp thực hiện. Ví dụ: 'In cognitive reframing, you challenge your negative thoughts.'
* **as cognitive reframing:** Sử dụng để mô tả vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: 'He used meditation as cognitive reframing to cope with stress.'
* **for cognitive reframing:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích. Ví dụ: 'This technique is helpful for cognitive reframing of traumatic memories.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive reframing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.