collaboration (it)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaboration (it)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp tác, sự cộng tác; hành động làm việc với ai đó để tạo ra một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of working with someone to produce something.
Ví dụ Thực tế với 'Collaboration (it)'
-
"Successful collaboration requires clear communication and mutual respect."
"Sự hợp tác thành công đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng và tôn trọng lẫn nhau."
-
"The project was a success due to close collaboration between the teams."
"Dự án đã thành công nhờ sự hợp tác chặt chẽ giữa các đội."
-
"We are seeking collaborations with leading universities."
"Chúng tôi đang tìm kiếm sự hợp tác với các trường đại học hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collaboration (it)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collaboration
- Adjective: collaborative
- Adverb: collaboratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collaboration (it)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collaboration nhấn mạnh quá trình làm việc chung, cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Khác với cooperation (sự hợp tác), collaboration thường đòi hỏi sự tham gia sâu sắc hơn và chia sẻ trách nhiệm nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Collaboration *in* a project (hợp tác trong một dự án). with: Collaboration *with* other departments (hợp tác với các phòng ban khác). on: Collaboration *on* a task (hợp tác trong một nhiệm vụ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaboration (it)'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our team worked collaboratively on the project, making the final result as impressive as their initial collaboration.
|
Đội của chúng tôi đã làm việc hợp tác trong dự án, làm cho kết quả cuối cùng ấn tượng như sự hợp tác ban đầu của họ. |
| Phủ định |
This project isn't as collaborative as the last one; there's less collaboration among team members than before.
|
Dự án này không hợp tác bằng dự án trước; có ít sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm hơn trước. |
| Nghi vấn |
Is their collaboration on this new initiative more collaborative than their previous projects?
|
Sự hợp tác của họ trong sáng kiến mới này có tính hợp tác hơn các dự án trước đây của họ không? |